GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Gainward GeForce GT 1030 DDR4 vs. GALAX GeForce RTX 2070 SG Edition


So sánh GPU với điểm chuẩn

Gainward GeForce GT 1030 DDR4
GALAX GeForce RTX 2070 SG Edition
Gainward GeForce GT 1030 DDR4

Gainward GeForce GT 1030 DDR4 tung Q1/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.Gainward GeForce GT 1030 DDR4 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.379 GHz và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2070 SG Edition

GALAX GeForce RTX 2070 SG Edition tung Q4/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2070 SG Edition có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
GP108-310-A1 GPU Chip TU106
3 Đơn vị thi công 36
384 Shader 2304
16 Render Output Units 64
24 Texture Units 144
Memory
2 GB Memory Size 8 GB
DDR4 Memory Type GDDR6
1.05 GHz Memory Speed 1.75 GHz
17 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
64 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.151 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.379 GHz Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 13 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 WDeviation vs GPU group+ 50 % TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 50 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
4096x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
135 mm Length 320 mm
69 mm Height 110 mm
-- Width 50 mm
1 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 4 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
426018336-4085 Part-no 27NSL6UCT2SE
Q1/2018 Ngày phát hành Q4/2018
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

1% Complete
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

1% Complete
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

3% Complete
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
34% Complete
Gainward GeForce GT 1030 DDR4 vs. GALAX GeForce RTX 2070 SG Edition - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 60 rating(s)
back to top