GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Gainward GeForce GTX 1060 6GB (Single Fan) vs. SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT


So sánh GPU với điểm chuẩn

Gainward GeForce GTX 1060 6GB (Single Fan)
SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT
Gainward GeForce GTX 1060 6GB (Single Fan)

Gainward GeForce GTX 1060 6GB (Single Fan) tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1060 6GB (Single Fan) có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT

SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT tung Q1/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6700 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.581 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on AMD Radeon RX 6700 XT
GP106-410-A1 GPU Chip Navi 22 XT
10 Đơn vị thi công 40
1280 Shader 2560
48 Render Output Units 64
80 Texture Units 160
Memory
6 GB Memory Size 12 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 2 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 384 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 2.321 GHz
1.708 GHz Boost Clock 2.581 GHz
Avg (Game) Clock 2.424 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 230 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
252 mm Length 267 mm
112 mm Height 110 mm
-- Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
426018336-3804 Part-no 21306-01-20G
Q3/2016 Ngày phát hành Q1/2021
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete
33% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

17% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

7% Complete
SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT 50 fps (avg) (52%)
52% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

22% Complete
SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT 76 fps (avg) (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

33% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

17% Complete
38% Complete
Gainward GeForce GTX 1060 6GB (Single Fan) vs. SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top