Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus OC (DVI)
Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus OC (DVI) tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus OC (DVI) có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
Colorful iGame GeForce RTX 3080 Neptune OC 10G-V
Colorful iGame GeForce RTX 3080 Neptune OC 10G-V tung Q3/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3080 Neptune OC 10G-V có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
TU117-300-A1 | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
14 | Đơn vị thi công | 68 |
896 | Shader | 8704 |
32 | Render Output Units | 96 |
56 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
128 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.485 GHz | Base Clock | 1.440 GHz |
1.725 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.785 GHz+ 4 % |
1.665 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 370 W+ 16 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 2 |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | iGame Energy Core |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
145 mm | Length | 295 mm |
99 mm | Height | 150 mm |
-- | Width | 42 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
NE51650S06G1-1170F | Part-no | -- |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |