Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix
Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix tung Q3/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 GUNDAM EDITION
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 GUNDAM EDITION tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 GUNDAM EDITION có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.890 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 390 W+ 11 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 82 |
10496 | Shader | 10496 |
112 | Render Output Units | 112 |
328 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6X |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.695 GHz | Boost Clock | 1.890 GHz+ 12 % |
Avg (Game) Clock | 1.860 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 390 W+ 11 % |
-- | TDP (up) | 480 W |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 40-47 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
Non addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
294 mm | Length | 319 mm |
112 mm | Height | 140 mm |
-- | Width | 58 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
NED3090019SB-132BX | Part-no | ROG-STRIX-GeForce-RTX-3090-GUNDAM-E |
Q3/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
1,559 $ | Giá phát hành | 2,199 $ |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |