GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce GTX 1070 EX vs. PNY GeForce GTX 1070 Blower


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce GTX 1070 EX
PNY GeForce GTX 1070 Blower
GALAX GeForce GTX 1070 EX

GALAX GeForce GTX 1070 EX tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1070 EX có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.708 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1070 Blower

PNY GeForce GTX 1070 Blower tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1070 Blower có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on
GP104-200-A1 GPU Chip GP104-200-A1
15 Đơn vị thi công 15
1920 Shader 1920
64 Render Output Units 64
120 Texture Units 120
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 2.002 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Base Clock 1.506 GHz
1.708 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.683 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
282 mm Length 280 mm
128 mm Height 126 mm
43 mm Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
70NSH6DHL4XE Part-no VCGGTX10708PB
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

GALAX GeForce GTX 1070 EX 0.43 MH/s (22%)
22% Complete
PNY GeForce GTX 1070 Blower 0.43 MH/s (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

GALAX GeForce GTX 1070 EX 25 fps (avg) (26%)
26% Complete
PNY GeForce GTX 1070 Blower 25 fps (avg) (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

GALAX GeForce GTX 1070 EX 42 fps (avg) (35%)
35% Complete
PNY GeForce GTX 1070 Blower 42 fps (avg) (35%)
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

21% Complete
21% Complete
GALAX GeForce GTX 1070 EX vs. PNY GeForce GTX 1070 Blower - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 54 rating(s)
back to top