GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE vs. GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX 6G


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE
GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX 6G
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE

GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE tung Q4/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX 6G

GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX 6G tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX 6G có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.680 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2060
GP104-300-A1 GPU Chip TU106
199 Đơn vị thi công 30
2432 Shader 1920
64 Render Output Units 48
152 Texture Units 120
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.365 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.680 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 160 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
296 mm Length 170 mm
144 mm Height 121 mm
43 mm Width 36 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
70ISH6DHN1WS Part-no GV-N2060IX-6GD
Q4/2017 Ngày phát hành Q1/2019
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

27% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

32% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

20% Complete
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

24% Complete
25% Complete
GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE vs. GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX 6G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 69 rating(s)
back to top