GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs. MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition
MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition

GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition tung Q4/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)

MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456) tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456) có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER
GP104-300-A1 GPU Chip TU104
199 Đơn vị thi công 40
2432 Shader 2560
64 Render Output Units 64
152 Texture Units 160
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.605 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.770 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 215 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 88 °C
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Radial
1 x 70 mm Fan 1 1 x 65 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
281 mm Length 264 mm
124 mm Height 111 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
70ISH6DHN1WS Part-no M-NRTX2070S/6RGHPPP-M1456
Q4/2017 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

27% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

32% Complete
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

24% Complete
35% Complete

So sánh phổ biến

GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
ASUS Phoenix GeForce RTX 3060 GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition
ASUS Phoenix GeForce RTX 3060 vs GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition PowerColor Radeon RX 6800 Fighter
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs PowerColor Radeon RX 6800 Fighter
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition ASUS Dual GeForce RTX 2070 OC
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs ASUS Dual GeForce RTX 2070 OC
INNO3D GeForce RTX 3060 iChiLL X3 RED MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
INNO3D GeForce RTX 3060 iChiLL X3 RED vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456) EVGA GeForce RTX 2060 SC ULTRA BLACK
MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456) vs EVGA GeForce RTX 2060 SC ULTRA BLACK
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC X2 MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC X2 vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
PowerColor Radeon RX 5700 MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
PowerColor Radeon RX 5700 vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456) ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 OC Evo
MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456) vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 OC Evo
MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456) ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum
MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456) vs ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum
MSI GeForce RTX 2070 GAMING X 8G MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
MSI GeForce RTX 2070 GAMING X 8G vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING 8G (rev. 2.0) MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING 8G (rev. 2.0) vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phantom MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phantom vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456) GALAX GeForce RTX 2070 EX OC
MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456) vs GALAX GeForce RTX 2070 EX OC
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs. MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 68 rating(s)
back to top