GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce GTX 1080 EX OC vs. GALAX GeForce GTX 1080 EX OC V2


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce GTX 1080 EX OC
GALAX GeForce GTX 1080 EX OC V2
GALAX GeForce GTX 1080 EX OC

GALAX GeForce GTX 1080 EX OC tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1080 EX OC có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.797 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GTX 1080 EX OC V2

GALAX GeForce GTX 1080 EX OC V2 tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1080 EX OC V2 có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.759 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
20 Đơn vị thi công 20
2560 Shader 2560
64 Render Output Units 64
160 Texture Units 160
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5X
1.251 GHz Memory Speed 1.251 GHz
320 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.657 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
296 mm Length 296 mm
144 mm Height 144 mm
43 mm Width 43 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
80NSJ6DHL4EC Part-no 80NSJ6DHM9XE
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

30% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

33% Complete
33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

GALAX GeForce GTX 1080 EX OC 31 fps (avg) (32%)
32% Complete
GALAX GeForce GTX 1080 EX OC V2 31 fps (avg) (32%)
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

GALAX GeForce GTX 1080 EX OC 52 fps (avg) (44%)
44% Complete
GALAX GeForce GTX 1080 EX OC V2 52 fps (avg) (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

23% Complete
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

31% Complete
31% Complete

So sánh phổ biến

GALAX GeForce GTX 1080 EX OC vs. GALAX GeForce GTX 1080 EX OC V2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 59 rating(s)
back to top