GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce GTX 1660 EX White (1-Click OC) vs. MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce GTX 1660 EX White (1-Click OC)
MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G OC
GALAX GeForce GTX 1660 EX White (1-Click OC)

GALAX GeForce GTX 1660 EX White (1-Click OC) tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1660 EX White (1-Click OC) có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.845 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G OC

MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G OC tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G OC có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.575 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on AMD RX Vega 64
TU116-300-A1 GPU Chip Vega 10 XT
22 Đơn vị thi công 64
1408 Shader 4096
48 Render Output Units 64
88 Texture Units 256
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type HBM2
2 GHz Memory Speed 0.945 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
192 bit Memory Interface 2048 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.272 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.575 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.830 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 295 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version --
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
245 mm Length 270 mm
133 mm Height 110 mm
42 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1068 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
60SRH7DS04EW Part-no --
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2017
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

19% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

25% Complete
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

34% Complete
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

32% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
GALAX GeForce GTX 1660 EX White (1-Click OC) vs. MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 71 rating(s)
back to top