GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce RTX 2070 EX White (1-Click OC) vs. GALAX GeForce GTX 1080


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce RTX 2070 EX White (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1080
GALAX GeForce RTX 2070 EX White (1-Click OC)

GALAX GeForce RTX 2070 EX White (1-Click OC) tung Q4/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2070 EX White (1-Click OC) có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.665 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GTX 1080

GALAX GeForce GTX 1080 tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1080 có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.733 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
TU106 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
36 Đơn vị thi công 20
2304 Shader 2560
64 Render Output Units 64
144 Texture Units 160
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.251 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.665 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.733 GHz
1.620 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
295 mm Length 281 mm
143 mm Height 124 mm
52 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
27NSL6MPX6VW Part-no 80NSJ6DHK5VT
Q4/2018 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

GALAX GeForce GTX 1080 80 MH/s (30%)
30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

GALAX GeForce GTX 1080 16 MH/s (33%)
33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

30% Complete
GALAX GeForce GTX 1080 0.48 MH/s (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
GALAX GeForce GTX 1080 30 fps (avg) (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

45% Complete
GALAX GeForce GTX 1080 51 fps (avg) (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

GALAX GeForce GTX 1080 38 MH/s (31%)
31% Complete
GALAX GeForce RTX 2070 EX White (1-Click OC) vs. GALAX GeForce GTX 1080 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top