GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White tung Q3/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.935 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
TU104 | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 68 |
2560 | Shader | 8704 |
64 | Render Output Units | 96 |
160 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.605 GHz | Base Clock | 1.440 GHz |
1.830 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.935 GHz+ 13 % |
1.815 GHz | Avg (Game) Clock | 1.905 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
215 W | TDP | 370 W+ 16 % |
-- | TDP (up) | 450 W+ 22 % |
88 °C | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
295 mm | Length | 319 mm |
143 mm | Height | 140 mm |
52 mm | Width | 58 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1900 g |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
27ISL6MD34EW | Part-no | ROG-STRIX-RTX3080-O10G-WHITE |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
-- | Giá phát hành | 799 $ |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |