GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition vs. Palit GeForce RTX 2060 SUPER LE


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition
Palit GeForce RTX 2060 SUPER LE
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition

GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.740 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 2060 SUPER LE

Palit GeForce RTX 2060 SUPER LE tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2060 SUPER LE có 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER
TU102 GPU Chip TU106
68 Đơn vị thi công 34
4352 Shader 2176
88 Render Output Units 64
272 Texture Units 136
Memory
11 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
352 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.470 GHz
1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 13 % Boost Clock 1.650 GHz
1.545 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
3 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
AIO water cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
320 mm Length 292 mm
180 mm Height 130 mm
58 mm Width 60 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
28IULBUC38TA Part-no NE6206S019P2-1061J
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce RTX 2060 SUPER LE 35 fps (avg) (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce RTX 2060 SUPER LE 46 fps (avg) (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

32% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition vs. Palit GeForce RTX 2060 SUPER LE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 74 rating(s)
back to top