GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs. KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR

GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR có 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC

KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.468 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GA104-302-A1 GPU Chip GP107-400-A1
46 Đơn vị thi công 6
5888 Shader 768
96 Render Output Units 32
184 Texture Units 48
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.752 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.354 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.468 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.770 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
220 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 102 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 2
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
299 mm Length 245 mm
139 mm Height 126 mm
58 mm Width 39 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
37NSL6MD2VXI Part-no 50IQH8DVN6EK
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

36% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

61% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

25% Complete
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

54% Complete
KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC 11 fps (avg) (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

67% Complete
KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC 18 fps (avg) (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

26% Complete
13% Complete
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs. KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top