GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) LHR vs. ZOTAC GeForce GT 1030 Low Profile (HDMI/DVI)


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) LHR
ZOTAC GeForce GT 1030 Low Profile (HDMI/DVI)
GALAX GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) LHR

GALAX GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) LHR tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) LHR có 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GeForce GT 1030 Low Profile (HDMI/DVI)

ZOTAC GeForce GT 1030 Low Profile (HDMI/DVI) tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GT 1030 Low Profile (HDMI/DVI) có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce GT 1030
GA104-302-A1 GPU Chip GP108-300-A1
46 Đơn vị thi công 3
5888 Shader 384
96 Render Output Units 16
184 Texture Units 24
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.502 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
256 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.227 GHz
1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.468 GHz
1.725 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
220 W TDP 30 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 92 mm Fan 1 1 x 40 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 2
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports --
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
329 mm Length 173 mm
130 mm Height 111 mm
61 mm Width 16 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 1 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Additional data
37NSL6MD1GSH Part-no ZT-P10300A-10L
Q4/2020 Ngày phát hành Q2/2017
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

36% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

25% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

52% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

66% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

25% Complete
GALAX GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) LHR vs. ZOTAC GeForce GT 1030 Low Profile (HDMI/DVI) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 72 rating(s)
back to top