GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps vs. MANLI GeForce GTX 1070 (F363G+N459)


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps
MANLI GeForce GTX 1070 (F363G+N459)
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps

GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.873 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1070 (F363G+N459)

MANLI GeForce GTX 1070 (F363G+N459) tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1070 (F363G+N459) có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
GP106-410-A1 GPU Chip GP104-200-A1
10 Đơn vị thi công 15
1280 Shader 1920
48 Render Output Units 64
80 Texture Units 120
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.079 GHz Memory Speed 2.002 GHz
199 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Base Clock 1.506 GHz
1.873 GHzDeviation vs GPU group+ 10 % Boost Clock 1.683 GHz
1.847 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
281 mm Length 294 mm
137 mm Height 126 mm
59 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N1060AORUS X-6GD Part-no M-NGTX1070G/5RGHDPPP
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

21% Complete
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps vs. MANLI GeForce GTX 1070 (F363G+N459) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 75 rating(s)
back to top