GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Gaming 6G vs. EVGA GeForce GTX 1080 Ti K|NGP|N Hydro Copper GAMING


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Gaming 6G
EVGA GeForce GTX 1080 Ti K|NGP|N Hydro Copper GAMING
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Gaming 6G

GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Gaming 6G tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Gaming 6G có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.873 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1080 Ti K|NGP|N Hydro Copper GAMING

EVGA GeForce GTX 1080 Ti K|NGP|N Hydro Copper GAMING tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti K|NGP|N Hydro Copper GAMING có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.695 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GP106-410-A1 GPU Chip GP102-350-K1-A1
10 Đơn vị thi công 28
1280 Shader 3584
48 Render Output Units 88
80 Texture Units 224
Memory
6 GB Memory Size 11 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
2.079 GHz Memory Speed 1.376 GHz
199 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
192 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Base Clock 1.582 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.873 GHzDeviation vs GPU group+ 10 % Boost Clock 1.695 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.847 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type --
2 x 100 mm Fan 1 --
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Water cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
281 mm Length 300 mm
137 mm Height 143 mm
59 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N1060XTREME-6GD Part-no 11G-P4-6799-KR
Q3/2016 Ngày phát hành Q1/2017
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Gaming 6G vs. EVGA GeForce GTX 1080 Ti K|NGP|N Hydro Copper GAMING - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 82 rating(s)
back to top