GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G vs. Colorful GeForce GTX 1650 SUPER Mini 4G-V


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
Colorful GeForce GTX 1650 SUPER Mini 4G-V
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G

GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G tung Q2/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.556 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful GeForce GTX 1650 SUPER Mini 4G-V

Colorful GeForce GTX 1650 SUPER Mini 4G-V tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1650 SUPER Mini 4G-V có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GP107-301-A1 GPU Chip TU116-250-KA-A1
6 Đơn vị thi công 20
768 Shader 1280
24 Render Output Units 32
48 Texture Units 80
Memory
3 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.5 GHz
84 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
96 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.392 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.725 GHz
1.518 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 100 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
172 mm Length 180 mm
113 mm Height 130 mm
30 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N1050D5-3GD Part-no --
Q2/2018 Ngày phát hành Q4/2019
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G 10 fps (avg) (10%)
10% Complete
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G 16 fps (avg) (13%)
13% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
41% Complete
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G vs. Colorful GeForce GTX 1650 SUPER Mini 4G-V - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 66 rating(s)
back to top