GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti OC Low Profile 4G vs. GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 8G


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti OC Low Profile 4G
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti OC Low Profile 4G

GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti OC Low Profile 4G tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti OC Low Profile 4G có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.442 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 8G

GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 8G tung Q4/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 8G có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.740 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
GP107-400-A1 GPU Chip TU106
6 Đơn vị thi công 36
768 Shader 2304
32 Render Output Units 64
48 Texture Units 144
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.75 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.303 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Base Clock 1.410 GHz
1.442 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.417 GHz Avg (Game) Clock 1.725 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 50 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
167 mm Length 280 mm
69 mm Height 117 mm
37 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N105TOC-4GL Part-no GV-N2070GAMING OC-8GC
Q3/2016 Ngày phát hành Q4/2018
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

29% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

11% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

14% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

33% Complete
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti OC Low Profile 4G vs. GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 8G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 74 rating(s)
back to top