GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC BLACK 11G vs. INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V2 6GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC BLACK 11G
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V2 6GB
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC BLACK 11G

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC BLACK 11G tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC BLACK 11G có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.657 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 280 WDeviation vs GPU group+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V2 6GB

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V2 6GB tung Q4/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V2 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 130 WDeviation vs GPU group+ 8 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
GP102-350-K1-A1 GPU Chip GP106-410-A1
28 Đơn vị thi công 10
3584 Shader 1280
88 Render Output Units 48
224 Texture Units 80
Memory
11 GB Memory Size 6 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5
1.376 GHz Memory Speed 2.002 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
352 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.657 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.708 GHz
1.632 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
280 WDeviation vs GPU group+ 12 % TDP 130 WDeviation vs GPU group+ 8 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 275 mm
114 mm Height 98 mm
37 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N108TGAMINGOC BLACK-11GD Part-no N1060-8SDN-N5GNX
Q1/2017 Ngày phát hành Q4/2018
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

43% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

55% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

17% Complete
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC BLACK 11G vs. INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V2 6GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 76 rating(s)
back to top