GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE OC 8G vs. PNY GeForce GTX 1060 XLR8 Gaming Overclocked 6GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE OC 8G
PNY GeForce GTX 1060 XLR8 Gaming Overclocked 6GB
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE OC 8G

GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE OC 8G tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE OC 8G có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.785 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1060 XLR8 Gaming Overclocked 6GB

PNY GeForce GTX 1060 XLR8 Gaming Overclocked 6GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1060 XLR8 Gaming Overclocked 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.797 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
TU104 GPU Chip GP106-410-A1
40 Đơn vị thi công 10
2560 Shader 1280
64 Render Output Units 48
160 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.605 GHz Base Clock 1.582 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
88 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 233 mm
117 mm Height 140 mm
40 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N207SWF3OC-8GC Part-no VCGGTX10606XGPB-OC
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

45% Complete
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE OC 8G vs. PNY GeForce GTX 1060 XLR8 Gaming Overclocked 6GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 80 rating(s)
back to top