GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo OC 11G (Rev. 2.0) vs. GALAX GeForce RTX 2060 WHITE Mini (1-Click OC)


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo OC 11G (Rev. 2.0)
GALAX GeForce RTX 2060 WHITE Mini (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo OC 11G (Rev. 2.0)

GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo OC 11G (Rev. 2.0) tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo OC 11G (Rev. 2.0) có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.620 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2060 WHITE Mini (1-Click OC)

GALAX GeForce RTX 2060 WHITE Mini (1-Click OC) tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2060 WHITE Mini (1-Click OC) có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.725 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2060
TU102 GPU Chip TU106
68 Đơn vị thi công 30
4352 Shader 1920
88 Render Output Units 48
272 Texture Units 120
Memory
11 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
352 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.365 GHz
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.545 GHz Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 160 W
320 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 75 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
45 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4a
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 190 mm
114 mm Height 126 mm
35 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N208TTURBO OC-11GC Part-no 26NRL7HPZ7MN
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2019
1,579 $ Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo OC 11G (Rev. 2.0) vs. GALAX GeForce RTX 2060 WHITE Mini (1-Click OC) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 78 rating(s)
back to top