GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G có 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.815 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 240 W+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G tung Q4/2020 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6800 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G có 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.155 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 | Based on | AMD Radeon RX 6800 |
GA104-300-A1 | GPU Chip | Navi 21 |
46 | Đơn vị thi công | 60 |
5888 | Shader | 3840 |
96 | Render Output Units | 96 |
184 | Texture Units | 240 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.775 GHz+ 4 % |
1.815 GHz+ 5 % | Boost Clock | 2.155 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.925 GHz+ 6 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
240 W+ 9 % | TDP | 250 W |
250 W+ 4 % | TDP (up) | 285 W |
93 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
39-42 dB | Noise (Load) | 35-36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
286 mm | Length | 286 mm |
115 mm | Height | 112 mm |
51 mm | Width | 58 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3070GAMING OC-8GD | Part-no | GV-R68GAMING OC-16GD |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
669 $ | Giá phát hành | 649 $ |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |