GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR có 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.815 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 240 W+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G
MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
GA104-302-A1 | GPU Chip | TU116-400-A1 |
46 | Đơn vị thi công | 24 |
5888 | Shader | 1536 |
96 | Render Output Units | 48 |
184 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
1.815 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.770 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
240 W+ 9 % | TDP | 120 W |
270 W+ 13 % | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
42-44 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
286 mm | Length | 243 mm |
115 mm | Height | 129 mm |
51 mm | Width | 42 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 668 g |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3070VISION OC-8GD | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
699 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |