GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE 24G tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE 24G có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.785 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 82 |
10496 | Shader | 10496 |
112 | Render Output Units | 112 |
328 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6X |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.695 GHz | Boost Clock | 1.785 GHz+ 5 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 350 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 115 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | 1 x 100 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
43.6 dB | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 3x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | 319 mm |
128 mm | Height | 140 mm |
56 mm | Width | 70 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 4 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3090EAGLE-24GD | Part-no | GV-N3090AORUS M-24GD |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
1,599 $ | Giá phát hành | 1,629 $ |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |