GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G vs. GALAX GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC)


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G
GALAX GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G

GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G tung Q4/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 580 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.355 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC)

GALAX GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC) tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC) có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.815 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 580 Based on NVIDIA GeForce GTX 1660
Polaris 20 XT GPU Chip TU116-300-A1
36 Đơn vị thi công 22
2304 Shader 1408
32 Render Output Units 48
144 Texture Units 88
Memory
4 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 2 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.257 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.355 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.800 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
185 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
232 mm Length 190 mm
116 mm Height 126 mm
36 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-RX580GAMING-4GD Part-no 60SRH7HP09BM
Q4/2017 Ngày phát hành Q1/2019
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

25% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

23% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

30% Complete
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

26% Complete
19% Complete
GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G vs. GALAX GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top