GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Gigabyte Radeon RX 6650 XT EAGLE 8G vs. Gigabyte Radeon RX 6650 XT GAMING OC 8G


So sánh GPU với điểm chuẩn

Gigabyte Radeon RX 6650 XT EAGLE 8G
Gigabyte Radeon RX 6650 XT GAMING OC 8G
Gigabyte Radeon RX 6650 XT EAGLE 8G

Gigabyte Radeon RX 6650 XT EAGLE 8G tung Q2/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6650 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gigabyte Radeon RX 6650 XT EAGLE 8G có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.635 GHz và được trang bị sức mạnh 180 WDeviation vs GPU group+ 2 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gigabyte Radeon RX 6650 XT GAMING OC 8G

Gigabyte Radeon RX 6650 XT GAMING OC 8G tung Q2/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6650 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gigabyte Radeon RX 6650 XT GAMING OC 8G có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.694 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 WDeviation vs GPU group+ 2 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 6650 XT Based on AMD Radeon RX 6650 XT
Navi 23 KXT GPU Chip Navi 23 KXT
32 Đơn vị thi công 32
2048 Shader 2048
64 Render Output Units 64
128 Texture Units 128
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
17.5 Gbps Memory Speed 17.5 Gbps
280 GB/s Memory Bandwith 280 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
2.055 GHz Base Clock 2.055 GHz
2.635 GHz Boost Clock 2.694 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
2.410 GHz Avg (Game) Clock 2.523 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 WDeviation vs GPU group+ 2 % TDP 180 WDeviation vs GPU group+ 2 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 2x HDMI v2.1
2x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode / Encode VP8 Decode / Encode
Decode / Encode VP9 Decode / Encode
Dimensions
282 mm Length 282 mm
113 mm Height 115 mm
41 mm Width 50 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 8 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 8
Additional data
GV-R665XTEAGLE-8GD Part-no GV-R665XTGAMING OC-8GD
Q2/2022 Ngày phát hành Q2/2022
-- Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Gigabyte Radeon RX 6650 XT EAGLE 8G vs. Gigabyte Radeon RX 6650 XT GAMING OC 8G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 68 rating(s)
back to top