GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 6GB vs. MSI Radeon RX 5600 XT Gaming


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 6GB
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 6GB

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 6GB tung Q3/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 5600 XT Gaming

MSI Radeon RX 5600 XT Gaming tung Q1/2020 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5600 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5600 XT Gaming có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.600 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on AMD Radeon RX 5600 XT
GP106-410-A1 GPU Chip Navi 10 XLE
10 Đơn vị thi công 36
1280 Shader 2304
48 Render Output Units 64
80 Texture Units 144
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.185 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.708 GHz Boost Clock 1.600 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.420 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 160 W
-- TDP (up) 195 W
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 28 dB
-- Noise (Load) 33 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
172 mm Length 297 mm
98 mm Height 140 mm
-- Width 58 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1401 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
N1060-4DDN-N5GM Part-no --
Q3/2017 Ngày phát hành Q1/2020
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

17% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

7% Complete
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming 29 fps (avg) (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

22% Complete
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming 47 fps (avg) (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

34% Complete
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 6GB vs. MSI Radeon RX 5600 XT Gaming - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 66 rating(s)
back to top