INNO3D GeForce RTX 2060 12GB Twin X2 OC
INNO3D GeForce RTX 2060 12GB Twin X2 OC tung Q4/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 12GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2060 12GB Twin X2 OC có 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.665 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
Colorful GeForce RTX 3050 NB DUO 8G-V
Colorful GeForce RTX 3050 NB DUO 8G-V tung Q1/2022 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3050 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 3050 NB DUO 8G-V có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.777 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 12GB | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3050 |
TU106 | GPU Chip | GA106-150-A1 |
34 | Đơn vị thi công | 20 |
2176 | Shader | 2560 |
48 | Render Output Units | 48 |
136 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
14 Gbps | Memory Speed | 14 Gbps |
336 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 1.552 GHz |
1.665 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.777 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
185 W | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
88 °C | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
240 mm | Length | 253 mm |
120 mm | Height | 133 mm |
-- | Width | 41 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 720 g |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
N20602-12D6X-1713VA32R | Part-no | -- |
Q4/2021 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |