INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL BLACK
INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL BLACK tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL BLACK có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 225 W+ 29 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.650 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
TU106 | GPU Chip | TU102 |
36 | Đơn vị thi công | 68 |
2304 | Shader | 4352 |
64 | Render Output Units | 88 |
144 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 616 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.350 GHz |
1.830 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.650 GHz+ 7 % |
Avg (Game) Clock | 1.545 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
225 W+ 29 % | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | 320 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 120 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 45 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
272 mm | Length | 271 mm |
112 mm | Height | 113 mm |
-- | Width | 36 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
C2070B-08D6X-11800004 | Part-no | GV-N208TAORUS T-11GC |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Giá phát hành | 1,579 $ |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |