GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 vs. MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1432+N537-00)


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3
MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1432+N537-00)
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3

INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 có 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1432+N537-00)

MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1432+N537-00) tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1432+N537-00) có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
GA102-225-A1 GPU Chip TU116-300-A1
80 Đơn vị thi công 22
10240 Shader 1408
96 Render Output Units 48
320 Texture Units 88
Memory
12 GB Memory Size 6 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6
1.188 GHz Memory Speed 1.75 GHz
912 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
384 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.365 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.665 GHz Boost Clock 1.785 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
350 W TDP 125 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
3 x 90 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
300 mm Length 255 mm
112 mm Height 125 mm
60 mm Width 40 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
N308T3-126X-1810VA44 Part-no M-NGTX1660S/6REHDP-M1432
Q2/2021 Ngày phát hành Q4/2019
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

94% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

90% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

33% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

92% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 90 fps (avg) (94%)
94% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 111 fps (avg) (93%)
93% Complete
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

51% Complete
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 vs. MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1432+N537-00) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top