KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4
KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4 tung Q1/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.379 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G tung Q1/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6700 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.622 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
GP108-310-A1 | GPU Chip | Navi 22 XT |
3 | Đơn vị thi công | 40 |
384 | Shader | 2560 |
16 | Render Output Units | 64 |
24 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 12 GB |
DDR4 | Memory Type | GDDR6 |
1.05 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
17 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.151 GHz | Base Clock | 2.321 GHz |
1.379 GHz | Boost Clock | 2.622 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 2.514 GHz+ 4 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W+ 50 % | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
-- | DP Ports | 2x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
4096x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
180 mm | Length | 281 mm |
121 mm | Height | 115 mm |
41 mm | Width | 49 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
30NPK4HVQ4BK | Part-no | GV-R67XTGAMING OC-12GD |
Q1/2018 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Giá phát hành | -- |
14 nm | Kích thước cấu trúc | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |