GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC White vs. XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC White
XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan
KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC White

KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC White tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC White có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.468 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan

XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on AMD RX Vega 64
GP107-400-A1 GPU Chip Vega 10 XT
6 Đơn vị thi công 64
768 Shader 4096
32 Render Output Units 64
48 Texture Units 256
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type HBM2
1.752 GHz Memory Speed 0.945 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
128 bit Memory Interface 2048 bit
Clock Speeds
1.354 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Base Clock 1.247 GHz
1.468 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.546 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 295 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 80 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version --
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
2 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
245 mm Length 280 mm
126 mm Height 127 mm
39 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
50IQH8DVP1WK Part-no RX-VEGMTBFX6
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2017
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

12% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

12% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

11% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

11% Complete
XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan 30 fps (avg) (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

15% Complete
XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan 55 fps (avg) (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

6% Complete
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

13% Complete
40% Complete
KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC White vs. XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top