GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX vs. KFA2 GeForce RTX 3070 Ti (1-Click OC)


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX
KFA2 GeForce RTX 3070 Ti (1-Click OC)
KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX

KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX tung Q4/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce RTX 3070 Ti (1-Click OC)

KFA2 GeForce RTX 3070 Ti (1-Click OC) tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3070 Ti (1-Click OC) có 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GP104-300-A1 GPU Chip GA104-400-A1
199 Đơn vị thi công 48
2432 Shader 6144
64 Render Output Units 96
152 Texture Units 192
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
2.002 GHz Memory Speed 1.188 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 608 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.580 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 290 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 102 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
296 mm Length 254 mm
144 mm Height 142 mm
43 mm Width 54 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
70ISH6DHM9XK Part-no 37ISM6MD4COK
Q4/2017 Ngày phát hành Q2/2021
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

27% Complete
67% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete
78% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX 0.45 MH/s (23%)
23% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete
70% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX 31 fps (avg) (32%)
32% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX 46 fps (avg) (39%)
39% Complete
71% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

20% Complete
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

24% Complete
37% Complete
KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX vs. KFA2 GeForce RTX 3070 Ti (1-Click OC) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 60 rating(s)
back to top