GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition vs. GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition
GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G
KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition

KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G

GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 56 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.501 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 WDeviation vs GPU group+ 19 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on AMD RX Vega 56
GP104-200-A1 GPU Chip Vega 10 XL
15 Đơn vị thi công 56
1920 Shader 3584
64 Render Output Units 64
120 Texture Units 256
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type HBM2
2.002 GHz Memory Speed 0.8 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 410 GB/s
256 bit Memory Interface 2048 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.170 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.683 GHz Boost Clock 1.501 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 250 WDeviation vs GPU group+ 19 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version --
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
267 mm Length 274 mm
111 mm Height 132 mm
39 mm Width 53 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
70NSH6DHK6VK Part-no GV-RXVEGA56GAMING OC-8GD
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2017
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

21% Complete
69% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

22% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

26% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

35% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

21% Complete
39% Complete
KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition vs. GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 69 rating(s)
back to top