GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) vs. XFX Radeon RX 5700 Double Dissipation


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC)
XFX Radeon RX 5700 Double Dissipation
KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC)

KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.815 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

XFX Radeon RX 5700 Double Dissipation

XFX Radeon RX 5700 Double Dissipation tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5700 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Radeon RX 5700 Double Dissipation có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on AMD Radeon RX 5700
TU116-300-A1 GPU Chip Navi 10
22 Đơn vị thi công 36
1408 Shader 2304
48 Render Output Units 64
88 Texture Units 144
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.565 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.750 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.800 GHz Avg (Game) Clock 1.720 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 180 W
-- TDP (up) 220 W
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 42 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
228 mm Length 280 mm
132 mm Height 148 mm
42 mm Width 44 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
60SRH7DSY91K Part-no RX-57XL82LD6
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành 389 $
12 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

22% Complete
33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

19% Complete
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

34% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

19% Complete
45% Complete
KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) vs. XFX Radeon RX 5700 Double Dissipation - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top