GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) LHR vs. EVGA GeForce RTX 2080 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
EVGA GeForce RTX 2080 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) LHR

KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) LHR tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) LHR có 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce RTX 2080 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING

EVGA GeForce RTX 2080 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.845 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
GA104-302-A1 GPU Chip TU104
46 Đơn vị thi công 46
5888 Shader 2944
96 Render Output Units 64
184 Texture Units 184
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.515 GHz
1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 8 %
1.770 GHz Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
220 W TDP 215 W
-- TDP (up) 250 WDeviation vs GPU group+ 5 %
93 °C Tjunction max 89 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 102 mm Fan 1 1 x 100 mm
2 x 92 mm Fan 2 1 x 120 mm
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 35 dB
-- Noise (Load) 44 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
330 mm Length 291 mm
142 mm Height 139 mm
58 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
37NSL6MD2HDK Part-no 08G-P4-2284-KR
Q4/2020 Ngày phát hành Q2/2019
-- Giá phát hành 819 $
8 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) LHR vs. EVGA GeForce RTX 2080 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 81 rating(s)
back to top