GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce GTX 1050 Gallardo (F357G+N452-10) vs. KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy GDDR6


So sánh GPU với điểm chuẩn

MANLI GeForce GTX 1050 Gallardo (F357G+N452-10)
KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy GDDR6
MANLI GeForce GTX 1050 Gallardo (F357G+N452-10)

MANLI GeForce GTX 1050 Gallardo (F357G+N452-10) tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1050 Gallardo (F357G+N452-10) có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.556 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy GDDR6

KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy GDDR6 tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy GDDR6 có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GP107-300-A1 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
5 Đơn vị thi công 14
640 Shader 896
32 Render Output Units 32
40 Texture Units 56
Memory
2 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.5 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.442 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Base Clock 1.410 GHz
1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.590 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
200 mm Length 196 mm
126 mm Height 126 mm
42 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NGTX1050G/5R8HDP Part-no 65SQL8DS67PK
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2020
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

13% Complete
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
MANLI GeForce GTX 1050 Gallardo (F357G+N452-10) vs. KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy GDDR6 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 71 rating(s)
back to top