MANLI GeForce GTX 1050Ti (F352G+N452-00)
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F352G+N452-00) tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1050Ti (F352G+N452-00) có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G tung Q1/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G có 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.815 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6500 XT |
GP107-400-A1 | GPU Chip | Navi 24 XT |
6 | Đơn vị thi công | 16 |
768 | Shader | 1024 |
32 | Render Output Units | 32 |
48 | Texture Units | 64 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.752 GHz | Memory Speed | 18 Gbps |
112 GB/s | Memory Bandwith | 144 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.290 GHz | Base Clock | 2.200 GHz |
1.392 GHz | Boost Clock | 2.815 GHz |
Avg (Game) Clock | 2.610 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 107 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 110 °C |
PCIe-Power | 1 x 6-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 2 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
175 mm | Length | 172 mm |
128 mm | Height | 112 mm |
42 mm | Width | 42 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 452 g |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 4 |
Additional data |
||
M-NGTX1050TI/5RDHDP | Part-no | -- |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Giá phát hành | -- |
14 nm | Kích thước cấu trúc | 6 nm |
data sheet | Documents | data sheet |