GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce GTX 1650 Super (M1469+N585-00) vs. Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB DUO LHR-V V2


So sánh GPU với điểm chuẩn

MANLI GeForce GTX 1650 Super (M1469+N585-00)
Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB DUO LHR-V V2
MANLI GeForce GTX 1650 Super (M1469+N585-00)

MANLI GeForce GTX 1650 Super (M1469+N585-00) tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1650 Super (M1469+N585-00) có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB DUO LHR-V V2

Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB DUO LHR-V V2 tung Q3/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB DUO LHR-V V2 có 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.665 GHz-15 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER Based on NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR
TU116-250-KA-A1 GPU Chip GA104-202-A1
20 Đơn vị thi công 38
1280 Shader 4864
32 Render Output Units 80
80 Texture Units 152
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.5 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.725 GHz Boost Clock 1.665 GHzDeviation vs GPU group-15 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
100 W TDP 200 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
172 mm Length 253 mm
131 mm Height 133 mm
42 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 800 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
M-NGTX1650S/6RDHDP-M1469 Part-no --
Q4/2019 Ngày phát hành Q3/2021
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

40% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

20% Complete
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

29% Complete
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

MANLI GeForce GTX 1650 Super (M1469+N585-00) vs. Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB DUO LHR-V V2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 74 rating(s)
back to top