GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce GTX 1660 (M1431+N542) vs. ZOTAC GeForce GTX 1080 Founders Edition


So sánh GPU với điểm chuẩn

MANLI GeForce GTX 1660 (M1431+N542)
ZOTAC GeForce GTX 1080 Founders Edition
MANLI GeForce GTX 1660 (M1431+N542)

MANLI GeForce GTX 1660 (M1431+N542) tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1660 (M1431+N542) có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GeForce GTX 1080 Founders Edition

ZOTAC GeForce GTX 1080 Founders Edition tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1080 Founders Edition có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.733 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
TU116-300-A1 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
22 Đơn vị thi công 20
1408 Shader 2560
48 Render Output Units 64
88 Texture Units 160
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
2 GHz Memory Speed 1.251 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.785 GHz Boost Clock 1.733 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
1 x 90 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
160 mm Length 267 mm
125 mm Height 111 mm
41 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NGTX1660/5REHDP-M1431 Part-no ZT-P10800A-10P
Q1/2019 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

22% Complete
33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

19% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

34% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

12% Complete
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

19% Complete
31% Complete
MANLI GeForce GTX 1660 (M1431+N542) vs. ZOTAC GeForce GTX 1080 Founders Edition - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 66 rating(s)
back to top