GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce GTX 1660 (M1432+N549-00) vs. Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

MANLI GeForce GTX 1660 (M1432+N549-00)
Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC
MANLI GeForce GTX 1660 (M1432+N549-00)

MANLI GeForce GTX 1660 (M1432+N549-00) tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1660 (M1432+N549-00) có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC

Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.815 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
TU116-300-A1 GPU Chip TU116-400-A1
22 Đơn vị thi công 24
1408 Shader 1536
48 Render Output Units 48
88 Texture Units 96
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.5 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.785 GHz Boost Clock 1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 1 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
255 mm Length 168 mm
125 mm Height 122 mm
40 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NGTX1660/5REHDP-M1432 Part-no NE6166TS18J9-161F
Q1/2019 Ngày phát hành Q1/2019
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

22% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

19% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

34% Complete
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

12% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

19% Complete
22% Complete
MANLI GeForce GTX 1660 (M1432+N549-00) vs. Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top