GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce RTX 2080 (F393G+N502-00) vs. Palit GeForce RTX 2080 GamingPro


So sánh GPU với điểm chuẩn

MANLI GeForce RTX 2080 (F393G+N502-00)
Palit GeForce RTX 2080 GamingPro
MANLI GeForce RTX 2080 (F393G+N502-00)

MANLI GeForce RTX 2080 (F393G+N502-00) tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2080 (F393G+N502-00) có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 2080 GamingPro

Palit GeForce RTX 2080 GamingPro tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2080 GamingPro có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
TU104 GPU Chip TU104
46 Đơn vị thi công 46
2944 Shader 2944
64 Render Output Units 64
184 Texture Units 184
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.515 GHz Base Clock 1.515 GHz
1.710 GHz Boost Clock 1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 215 W
-- TDP (up) 250 WDeviation vs GPU group+ 5 %
89 °C Tjunction max 89 °C
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
-- Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 35 dB
-- Noise (Load) 45 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
281 mm Length 292 mm
128 mm Height 112 mm
42 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NRTX2080/6RGHPPP-F393G Part-no NE62080T20P2-180A
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2018
-- Giá phát hành 799 $
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

29% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

31% Complete
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

53% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

46% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

51% Complete
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

25% Complete
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

35% Complete
35% Complete
MANLI GeForce RTX 2080 (F393G+N502-00) vs. Palit GeForce RTX 2080 GamingPro - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top