GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce RTX 2080Ti Gallardo (M3442+N504) vs. GALAX GeForce GTX 1650 LP


So sánh GPU với điểm chuẩn

MANLI GeForce RTX 2080Ti Gallardo (M3442+N504)
GALAX GeForce GTX 1650 LP
MANLI GeForce RTX 2080Ti Gallardo (M3442+N504)

MANLI GeForce RTX 2080Ti Gallardo (M3442+N504) tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2080Ti Gallardo (M3442+N504) có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.635 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 260 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GTX 1650 LP

GALAX GeForce GTX 1650 LP tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1650 LP có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.680 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5)
TU102 GPU Chip TU117-300-A1
68 Đơn vị thi công 14
4352 Shader 896
88 Render Output Units 32
272 Texture Units 56
Memory
11 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 128 GB/s
352 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.485 GHz
1.635 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.680 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.545 GHz Avg (Game) Clock 1.665 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
260 WDeviation vs GPU group+ 4 % TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 50 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
314 mm Length 182 mm
128 mm Height 121 mm
44 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NRTX2080TIG/6RIHPPPC-M3442 Part-no 65SQH8DSP2LP
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2019
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

44% Complete
GALAX GeForce GTX 1650 LP 0.78 MH/s (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

59% Complete
GALAX GeForce GTX 1650 LP 12 fps (avg) (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

67% Complete
GALAX GeForce GTX 1650 LP 20 fps (avg) (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
MANLI GeForce RTX 2080Ti Gallardo (M3442+N504) vs. GALAX GeForce GTX 1650 LP - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.9 of 64 rating(s)
back to top