GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) vs. Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro


So sánh GPU với điểm chuẩn

Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro
Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)

Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) có 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro

Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.575 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GA104-400-A1 GPU Chip TU102
48 Đơn vị thi công 68
6144 Shader 4352
96 Render Output Units 88
192 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6
1.188 GHz Memory Speed 1.75 GHz
608 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.580 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.575 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.545 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
290 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
317 mm Length 292 mm
115 mm Height 112 mm
60 mm Width 58 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NRTX3070TIG/6RGHPPP-M3515 Part-no NE6208TT20LC-150A
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2018
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

44% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

67% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

67% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

72% Complete
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

71% Complete
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

49% Complete
Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) vs. Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 72 rating(s)
back to top