GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1050 2GT OC vs. Manli GeForce RTX 2060 (M2435)


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1050 2GT OC
Manli GeForce RTX 2060 (M2435)
MSI GeForce GTX 1050 2GT OC

MSI GeForce GTX 1050 2GT OC tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2GT OC có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.518 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Manli GeForce RTX 2060 (M2435)

Manli GeForce RTX 2060 (M2435) tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Manli GeForce RTX 2060 (M2435) có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.680 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on
GP107-300-A1 GPU Chip TU106
5 Đơn vị thi công 30
640 Shader 1920
32 Render Output Units 48
40 Texture Units 120
Memory
2 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.75 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.404 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Base Clock 1.365 GHz
1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.680 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 160 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
215 mm Length 225 mm
112 mm Height 125 mm
38 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
444 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no M-NRTX2060G/6REHPPP-M2435
Q3/2016 Ngày phát hành Q1/2019
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 2GT OC 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

0% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 2GT OC 8 fps (avg) (8%)
8% Complete
Manli GeForce RTX 2060 (M2435) 23 fps (avg) (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 2GT OC 14 fps (avg) (12%)
12% Complete
Manli GeForce RTX 2060 (M2435) 41 fps (avg) (34%)
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

5% Complete
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
25% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2GT OC vs. Manli GeForce RTX 2060 (M2435) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 56 rating(s)
back to top