GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G vs. MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G
MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G OC
MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G

MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G OC

MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G OC tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G OC có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.759 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
GP107-300-A1 GPU Chip GP106-410-A1
5 Đơn vị thi công 10
640 Shader 1280
32 Render Output Units 48
40 Texture Units 80
Memory
2 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.752 GHz Memory Speed 2.002 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.354 GHz Base Clock 1.544 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.455 GHz Boost Clock 1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
155 mm Length 279 mm
112 mm Height 140 mm
37 mm Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
308 g Weight 737 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

12% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

5% Complete
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
17% Complete
MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G vs. MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top