GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT LPV1 vs. MANLI GeForce GTX 1080 Hydrosphere


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT LPV1
MANLI GeForce GTX 1080 Hydrosphere
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT LPV1

MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT LPV1 tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT LPV1 có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1080 Hydrosphere

MANLI GeForce GTX 1080 Hydrosphere tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1080 Hydrosphere có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.847 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Radial/Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
GP107-400-A1 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
6 Đơn vị thi công 20
768 Shader 2560
32 Render Output Units 64
48 Texture Units 160
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
1.752 GHz Memory Speed 1.251 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.290 GHz Base Clock 1.708 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.392 GHz Boost Clock 1.847 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial/Axial (Radiator)
2 x 50 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 1 x 120 mm
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
170 mm Length 281 mm
69 mm Height 128 mm
38 mm Width 44 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
276 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no M-NGTX1080H/5RGHDPPP
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

11% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

12% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

10% Complete
33% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

14% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

5% Complete
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

12% Complete
32% Complete
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT LPV1 vs. MANLI GeForce GTX 1080 Hydrosphere - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top