GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1060 GAMING 3G vs. GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1060 GAMING 3G
GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4
MSI GeForce GTX 1060 GAMING 3G

MSI GeForce GTX 1060 GAMING 3G tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 GAMING 3G có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4

GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4 tung Q1/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.379 GHz và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4)
GP106-300-A1 GPU Chip GP108-310-A1
9 Đơn vị thi công 3
1152 Shader 384
48 Render Output Units 16
72 Texture Units 24
Memory
3 GB Memory Size 2 GB
GDDR5 Memory Type DDR4
2.002 GHz Memory Speed 1.05 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 17 GB/s
192 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.151 GHz
1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.379 GHz
1.733 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports --
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 4096x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
277 mm Length --
140 mm Height --
39 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1017 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Additional data
-- Part-no 30NPG4HV00AB
Q3/2016 Ngày phát hành Q1/2018
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

15% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

12% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1060 GAMING 3G 14 fps (avg) (15%)
15% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1060 GAMING 3G 24 fps (avg) (20%)
20% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

10% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
MSI GeForce GTX 1060 GAMING 3G vs. GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 60 rating(s)
back to top