GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1080 GAMING Z 8G vs. INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V2 GDDR5X


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1080 GAMING Z 8G
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V2 GDDR5X
MSI GeForce GTX 1080 GAMING Z 8G

MSI GeForce GTX 1080 GAMING Z 8G tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 GAMING Z 8G có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.911 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V2 GDDR5X

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V2 GDDR5X tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V2 GDDR5X có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.771 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X)
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip GP104-150-KA-A1
20 Đơn vị thi công 10
2560 Shader 1280
64 Render Output Units 48
160 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5X
1.264 GHz Memory Speed 1.25 GHz
323 GB/s Memory Bandwith 240 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.911 GHzDeviation vs GPU group+ 10 % Boost Clock 1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.873 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
279 mm Length 223 mm
140 mm Height 124 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1112 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no N1060-BSDN-N6GNX
Q2/2016 Ngày phát hành Q1/2019
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

31% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

26% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

35% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

46% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

32% Complete
17% Complete
MSI GeForce GTX 1080 GAMING Z 8G vs. INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V2 GDDR5X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 68 rating(s)
back to top