GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1080 Ti AERO 11G vs. MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1080 Ti AERO 11G
MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G OC
MSI GeForce GTX 1080 Ti AERO 11G

MSI GeForce GTX 1080 Ti AERO 11G tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 Ti AERO 11G có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.582 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G OC

MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G OC tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G OC có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.518 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
GP102-350-K1-A1 GPU Chip GP107-300-A1
28 Đơn vị thi công 5
3584 Shader 640
88 Render Output Units 32
224 Texture Units 40
Memory
11 GB Memory Size 2 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5
1.376 GHz Memory Speed 1.752 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
352 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.480 GHz Base Clock 1.404 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.582 GHz Boost Clock 1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
269 mm Length 155 mm
111 mm Height 112 mm
35 mm Width 37 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
863 g Weight 308 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q1/2017 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

37% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

40% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

41% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

54% Complete
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

28% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
40% Complete
MSI GeForce GTX 1080 Ti AERO 11G vs. MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top